Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu
Mục lục
Trình độ tiếng Anh xuất nhập khẩu kém khiến sự nghiệp của bạn bị cản trở, bạn khó có cơ hội thăng tiến lên những vị trí cao hơn với mức lương cao chỉ vì vốn tiếng Anh kém? Đừng lo chỉ cần bỏ túi cho mình các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu cùng Leanh.edu.vn dưới đây.
I. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
Bạn nên biết một vài từ và cụm từ liên quan đến ngành này và vị trí bạn đang ứng tuyển. Từ đó, sử dụng để làm nổi bật điểm mạnh và ưu điểm của bạn và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Tiếng Anh |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Exporter |
ɛksˈpɔːtə |
Người xuất khẩu |
Export |
ˈɛkspɔːt |
Xuất khẩu |
Import |
ˈɪmpɔːt |
Nhập khẩu |
Importer |
ɪmˈpɔːtə |
Người nhập khẩu |
Sole Agent |
səʊl – ˈeɪʤənt |
Đại lý độc quyền |
Customer |
ˈkʌstəmə |
Khách hàng |
Consumer/ End user |
kənˈsjuːmə // ɛnd – ˈjuːzə |
Người tiêu dùng (cuối cùng) |
Brokerage |
ˈbrəʊkərɪʤ |
Hoạt động trung gian |
Consumption |
kənˈsʌm(p)ʃən |
Tiêu thụ |
Exclusive distributor |
ɪksˈkluːsɪv – dɪsˈtrɪbjʊtə |
Nhà phân phối độc quyền |
Manufacturer |
ˌmænjʊˈfækʧərə |
Nhà sản xuất |
Supplier |
səˈplaɪə |
Nhà cung cấp |
Producer |
prəˈdjuːsə |
Nhà sản xuất |
Trader |
ˈtreɪdə |
Trung gian thương mại |
OEM: original equipment manufacturer |
əˈrɪʤənl – ɪˈkwɪpmənt – ˌmænjʊˈfækʧərə |
Nhà sản xuất thiết bị gốc |
ODM: original designs manufacturer |
əˈrɪʤənl – dɪˈzaɪnz – ˌmænjʊˈfækʧərə |
Nhà thiết kế, chế tạo theo đơn hàng đặt |
Entrusted export/import |
ɪnˈtrʌstɪd – ˈɛkspɔːt / ˈɪmpɔːt |
Xuất nhập khẩu ủy thác |
Commission based agent |
kəˈmɪʃən – beɪst – ˈeɪʤənt |
đại lý trung gian (thu hoa hồng) |
Export-import process |
ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt – ˈprəʊsɛs |
Quy trình xuất nhập khẩu |
Export-import procedures |
ˈɛkspɔːt-ˈɪmpɔːt – prəˈsiːʤəz |
Thủ tục xuất nhập khẩu |
Export/import policy |
ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt – ˈpɒlɪsi |
Chính sách xuất/nhập khẩu |
Processing |
ˈprəʊsɛsɪŋ |
Hoạt động gia công |
Export/import license |
ˈɛkspɔːt/ˈɪmpɔːt – ˈlaɪsəns |
Giấy phép xuất/nhập khẩu |
Tax(tariff/duty) |
tæks |
Thuế |
GST: goods and service tax |
gʊdz – ænd – ˈsɜːvɪs – tæks |
Thuế giá trị gia tăng (của bên nước ngoài) |
VAT: value added tax |
ˈvæljuː – ˈædɪd – tæks |
Thuế giá trị gia tăng |
Customs |
ˈkʌstəmz |
Hải quan |
Department |
dɪˈpɑːtmənt |
Cục |
II. Các thuật ngữ tiếng anh trong xuất nhập khẩu
- International Air Transport Association - IATA: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- International Federation of Freight Forwarders Associations- FIATA: Liên đoàn Các hiệp hội
- Giao nhận Vận tải Quốc tế
- DC - dry container: container hàng khô
- Net weight: khối lượng tịnh
- Slot: chỗ (trên tàu)
- Equipment: thiết bị
- Empty container: container rỗng
- Container condition: điều kiện về vỏ cont
- Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh
- Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Full vessel capacity: đóng đầy tàu
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Free in (FI): miễn xếp
- Free out (FO): miễn dỡ
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note – Phiếu gửi hàng
- Stowage plan – Sơ đồ xếp hàng
- Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
- International ship and port security charge -ISPS: phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- Advanced Manifest System fee - AMS: yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- Bunker Adjustment Factor - BAF: Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF: phụ phí xăng dầu (Châu Âu)
- Fuel Adjustment Factor - FAF = Bunker Adjustment Factor
- Currency Adjustment Factor - CAF: Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- Emergency Bunker Surcharge -EBS: phụ phí xăng dầu (Châu Á)
- Peak Season Surcharge - PSS:Phụ phí mùa cao điểm.
- Container Imbalance Charge - CIC: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
- General Rate Increase- GRI: phụ phí cước vận chuyển ( mùa cao điểm)
- Port Congestion Surcharge-PCS: phụ phí tắc nghẽn cảng
- Suez Canal Surcharge-SCS: Phụ phí qua kênh đào Suez
- Change of Destination-COD: Phụ phí thay đổi nơi đến
- Free time = Combined free days demurrage & detention: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- Phí AFR: Japan Advance Filing Rules Surcharges -AFR: phí khai báo trước (Nhật)
- Container Cleaning Fee-Phí CCL: Phí vệ sinh cont
- War Risk Surcharge-WRS: Phụ phí do chiến tranh
- Fuel Surcharges - FSC Phụ phí nguyên liệu = BAF
- Panama Canal Surcharge-PCS : Phụ phí qua kênh đào Panama
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Labor fee: Phí nhân công
- International Maritime Dangerous Goods Code-IMDG Code: mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Weight Charge = chargeable weight
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Security Surcharges-SSC: phụ phí an ninh (hàng air)
- Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Incoterms - International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
- (EXW) Ex-Works: Giao hàng tại xưởng
- (FCA) Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
- (FOB) Free On Board: Giao hàng lên tàu
- (FAS) Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
- (CFR) Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
- (CIF) Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
- (CPT) Carriage Paid To: Cước phí trả tới
- (CIP) Carriage & Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
- (DAP) Delivered At Place: Giao tại nơi đến
- (DAT) Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
- (DDP) Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
- Delivered Ex-Quay - DEP: Giao tại cầu cảng
- Delivered Duty Unpaid-DDU: Giao hàng chưa nộp thuế
- Service type - SVC Type: loại dịch vụ
- Service mode-SVC Mode: cách thức dịch vụ
- Estimated time of Departure - ETD: thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated time of arrival-ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- FTL-Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
- Less than truckload - LTL: hàng lẻ không đầy xe tải
- LCL – Less than container Load: hàng lẻ
- FCL-Full container load: hàng nguyên container
- Container Yard – CY: bãi container
- CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
- Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
- House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwd)
- Master Bill of Lading (FBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- Backdate BL: vận đơn ký lùi ngày
III. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng anh xuất nhập khẩu
- What have you done to improve your knowledge for import and export in last year? (Bạn đã làm gì trong năm qua để nâng cao kiến thức xuất nhập khẩu?)
- Explain import and export manager Job Responsibilities? (Nhiệm vụ của người quản lý xuất nhập khẩu là gì?)
- Describe a situation in which you had to collect information (Hãy mô tả các trường hợp mà bạn phải thu thập thông tin)
- What techniques and tools do you use to keep yourself organized? (Bạn thường sử dụng những công cụ hoặc kỹ thuật nào để làm cho công việc của mình tổ chức và trình tự hơn?)
- Why did you decide to pursue this career? (Tại sao bạn quyết định chọn ngành này?)
- What parts of your education do you see as relevant to this position? (Các kiến thức nào bạn đã từng học mà thấy liên quan đến vị trí bạn đang ứng tuyển là gì)
- What support training would you require to be able to do this job? (Bạn cần đào tạo và hỗ trợ gì để có thể làm ở vị trí này )
IV. Hội thoại tiếng anh xuất nhập khẩu
Đây là một số ví dụ hội thoại tiếng Anh về nhập và xuất khẩu trong các tình huống phổ biến nhất.
Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa
A: Good morning, I am Tam of Thien Long International Trade company. Can I help you? (Xin chào, tôi là Tam đến từ Công ty Thương mại Quốc tế Tiên Long. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: Hello, I am Anna Smith. I would like to import the computer mouse product of your company. I saw this product on your website. I would like to buy 4000 pieces of the models.
(Xin chào, tôi là Anna Smith. Tôi muốn nhập mẫu chuột máy tính của công ty bạn. Tôi đã xem sản phẩm của bạn trên trang web của bạn. Tôi muốn nhập khẩu 4000 cái.)
A: Thank you, Mrs Smith. Could you give me the code of that product on the website? (Cảm ơn bà Smith, ông có thể cho tôi mã của sản phẩm này trên trang web được không?)
B: It is 150CM. Could you offer the best prices for me? (Đây là mẫu 150CM. Quý công ty có thể cho tôi biết giá tốt nhất hiện nay không?
A: Oh yes, we can give you the best price for that if you buy more than 4000 pieces. (Ồ vâng, nếu bạn mua hơn 4000 cái, chúng tôi có thể cung cấp cho bạn mức giá tốt nhất. )
B: Umm… Ok, I will get 5000 pieces. (Umm… được rồi, tôi sẽ lấy 5000 cái).
A: Yes, Sir. Thank you! (Vâng thưa ngài. Chân thành cảm ơn ngài.)
Hội thoại trao đổi phương án giao dịch
A: Hello, this is An Nguyen from Sales Department of Apply China. May I help you anything?
(Xin chào, tôi là An Nguyen từ phòng kinh doanh Apple Singapore Sales. Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
B: Hello, this is Khoa Tran from Thai Ha Trading company in Vietnam. We would like to import your new product, iPhone XS Max. One of your salesman introduced us these product several days ago. Could you offer the best price available for me? We shall buy 2000 units.
(Xin chào, tôi là Khoa Tran đến từ Công ty Thương mại Thái Hà, Việt Nam. Tôi muốn nhập sản phẩm iPhone XS Max của bạn. Một vài tuần trước, một trong những nhân viên bán hàng của bạn đã giới thiệu sản phẩm này cho tôi. Bạn có thể cho tôi biết giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 2000 cái. )
A: The price of this model is $870 per set. This is the best price we can offer you. However, the products were just sold out several days ago, we can’t deliver the goods for you immediately.
(Dòng sản phẩm có giá $ 870, đây là mức giá tốt nhất mà chúng tôi có thể đề xuất. Tuy nhiên, mặt hàng này đã được bán hết cách đây vài ngày nên chúng tôi không thể giao hàng ngay cho bạn được)
B: How long will it take to get the goods if I order this model now? (Nếu tôi đặt hàng mẫu này ngay bây giờ, thì bao lâu thì tôi sẽ có hàng?)
A: Let me check… Well, it takes about a month for manufacturing and delivering. (Hãy để tôi xác nhận ... Vâng, sẽ mất khoảng một tháng để sản xuất và vận chuyển nó.)
B: Oh, it takes a long time. Could you give us a better solution? (Ồ, mất nhiều thời gian quá. Bạn có thể cho tôi một giải pháp tốt hơn không?)
A: We need to discuss before giving you an official answer. (Chúng tôi cần bàn bạc trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho bạn.)
B: Oh, it’s fine. Please contact me soon, thanks. (Được. Phiền anh liên hệ lại với tôi sớm, cảm ơn.)
A: Sure, thank you. Good bye. (Tất nhiên rồi, cảm ơn bạn. Tạm biệt.)
B: Good bye. (Tạm biệt)
Xem thêm:
- Pallet Là Gì? Kích Thước Pallet Gỗ - Nhựa - Chuẩn
- Cách In Mã Vạch Tờ Khai Hải Quan
- Bill Of Exchange - Hối Phiếu Là Gì?
- MSDS Là Gì Trong Xuất Nhập Khẩu? Cách Tìm MSDS Của Hóa Chất
Bài viết trên mình đã cung cấp cho bạn những từ ngữ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thường được sử dụng nhất. Ghi nhớ hết những từ ngữ này và áp dụng nó trong công việc, chắc chắn công việc của bạn sẽ thuận lợi hơn rất nhiều.
Nếu bạn muốn học xuất nhập khẩu - logistics một cách đầy đủ và chi tiết qua video chia sẻ của những chuyên gia đã có nhiều năm kinh nghiệm làm nghề thực tế thì bạn hãy tham khảo khóa học dưới đây:
Khóa học này dành cho người chưa biết gì, muốn tìm hiểu các nghiệp vụ xuất nhập khẩu thực tế để có thể làm nghề. Khi hoàn thành khóa học, các bạn sẽ tự tin khi đi ứng tuyển tại các doanh nghiệp xuất nhập khẩu - Logistics.
Khi tham gia các khóa học tại Leanh.edu.vn bạn được học bất cứ khi nào, không giới hạn thời gian và số lượt học. Trong quá trình học, các bạn có thể trao đổi với giảng viên, học viên trong phần Hỏi - Đáp dưới video bài giảng.
Chúc các bạn học tập hiệu quả!
0 Bình luận