Cách Soạn Thảo Thể Thức Văn Bản Đúng Chuẩn (Có Sơ Đồ)

Mục lục

Thể thức văn bản đúng chuẩn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong công tác hành chính và quản lý tại các tổ chức, doanh nghiệp. Việc soạn thảo văn bản chuẩn mực giúp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và hiệu quả trong giao tiếp công việc. Đặc biệt, khi các quy định pháp lý liên tục thay đổi, việc nắm vững và áp dụng đúng thể thức văn bản là điều cần thiết.

Trong bài viết này, LEANHEDU.VN sẽ hướng dẫn bạn cách soạn thảo văn bản đúng chuẩn, với các bước chi tiết và mẫu sơ đồ minh họa, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tiễn. Hãy theo dõi bài viết để tìm hiểu chi tiết!

I. Thể thức văn bản là gì?

Thể thức văn bản là một yếu tố không thể thiếu trong hành chính, quy định cách thức soạn thảo, trình bày các văn bản nhằm đảm bảo tính hợp pháp, tính chuyên nghiệp và hiệu quả giao tiếp. Việc nắm vững thể thức văn bản sẽ giúp người soạn thảo tạo ra các văn bản chính thức đáp ứng yêu cầu pháp lý, đồng thời nâng cao tính minh bạch và rõ ràng trong mọi giao dịch.

Thể thức văn bản là gì

(1) Khái niệm

Thể thức văn bản là tập hợp các quy định chuẩn mực trong việc soạn thảo và trình bày văn bản hành chính. Điều này bao gồm các yếu tố như cấu trúc văn bản, thứ tự các phần, cách viết tiêu đề, cách trình bày thông tin về người nhận, ngày tháng, nội dung chính và kết luận. Mỗi văn bản phải có sự phân chia rõ ràng giữa các phần, đảm bảo nội dung được thể hiện đầy đủ, dễ hiểu và đúng trọng tâm.

(2) Các yếu tố cơ bản của thể thức văn bản bao gồm:

- Bố cục rõ ràng: Mỗi văn bản hành chính phải có bố cục được phân chia hợp lý với các phần: tiêu đề, người nhận, nội dung chính và kết luận. Điều này giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt thông tin cần thiết mà không gặp phải sự nhầm lẫn.

- Chính xác về ngữ pháp và từ ngữ: Văn bản hành chính yêu cầu sự chính xác cao về ngữ pháp và từ ngữ. Mỗi từ, mỗi câu trong văn bản cần được lựa chọn cẩn thận để tránh sự hiểu nhầm và đảm bảo tính chính xác trong thông tin.

- Tuân thủ quy định pháp lý: Thể thức văn bản phải tuân theo các quy định pháp lý hiện hành, đặc biệt là đối với các văn bản có giá trị pháp lý như hợp đồng, quyết định hành chính, báo cáo tài chính, vv. Việc này giúp đảm bảo rằng văn bản có thể được chấp nhận và thực thi bởi các cơ quan chức năng.

(3) Vai trò của thể thức văn bản:

Thể thức văn bản không chỉ là yếu tố về hình thức mà còn phản ánh mức độ chuyên nghiệp và tuân thủ quy định của tổ chức. Một văn bản được soạn thảo đúng thể thức sẽ tạo ra ấn tượng về sự nghiêm túc và hiệu quả của công việc, đồng thời đảm bảo các văn bản này có giá trị pháp lý và có thể thực thi được.

Việc áp dụng thể thức văn bản chuẩn mực giúp tránh những sai sót trong quá trình giao tiếp hành chính, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và thúc đẩy hiệu quả công việc. Một văn bản thiếu thể thức đúng đắn có thể gây hiểu nhầm, ảnh hưởng đến uy tín và làm mất thời gian xử lý công việc.

(4) Các loại văn bản thường gặp trong hành chính:

Trong công tác hành chính, có nhiều loại văn bản khác nhau, mỗi loại văn bản lại có thể thức riêng biệt. Một số loại văn bản thường gặp bao gồm:

  • Công văn: Văn bản dùng để thông báo hoặc yêu cầu thực hiện một công việc cụ thể.
  • Báo cáo: Văn bản tổng hợp tình hình công việc hoặc kết quả thực hiện nhiệm vụ trong một khoảng thời gian.
  • Quyết định: Văn bản có giá trị pháp lý, quyết định về các vấn đề quan trọng trong tổ chức.
  • Thư từ: Văn bản trao đổi thông tin giữa các cá nhân, tổ chức.
  • Biên bản: Văn bản ghi chép lại các sự kiện, cuộc họp, hoặc thỏa thuận đã diễn ra.

Mỗi loại văn bản này đều yêu cầu một thể thức riêng để đảm bảo tính hợp pháp và rõ ràng trong thông tin được truyền đạt.

Kết luận: Thể thức văn bản là yếu tố nền tảng giúp văn bản hành chính đạt được tính hợp pháp và chuyên nghiệp. Việc nắm vững và áp dụng đúng thể thức không chỉ đảm bảo sự hiệu quả trong công việc mà còn nâng cao uy tín và sự tin cậy trong giao tiếp hành chính.

>>> Xem thêm:

Cách Soạn Thảo Thể Thức Văn Bản Đúng Chuẩn (Có Sơ Đồ)

 

II. Các thành phần cơ bản của thể thức văn bản

Để một văn bản hành chính đạt chuẩn, người soạn thảo phải bảo đảm đầy đủ và chính xác các thành phần bắt buộc theo quy định. Mỗi thành phần dưới đây giữ vai trò định danh, xác lập giá trị pháp lý và tăng tính mạch lạc cho văn bản.

Bảng tóm tắt – phân tích chi tiết các thành phần thể thức văn bản

Thành phần

Vị trí trong văn bản

Yêu cầu pháp lý – kỹ thuật trình bày

Vai trò – Ý nghĩa

Lưu ý quan trọng khi soạn thảo

1. Tiêu đề văn bản

Phía trên phần nội dung, dưới quốc hiệu hoặc tên cơ quan

- Viết in hoa, đậm, căn giữa

- Ngắn gọn, phản ánh đúng nội dung

- Mỗi văn bản chỉ có một tiêu đề

Xác định chủ đề và mục đích của văn bản; giúp người đọc định hình nội dung ngay lập tức

- Tránh dùng tiêu đề dài dòng

- Không dùng thuật ngữ mơ hồ

- Ưu tiên động từ chỉ hành động như: Ban hành, Quy định, Thông báo…

2. Tên cơ quan/đơn vị ban hành

Góc trái đầu văn bản hoặc đặt cân đối theo thể thức

- Ghi đúng tên pháp lý đầy đủ

- Không viết tắt

- Trình bày theo đúng cấp quản lý (Bộ, UBND, Công ty…)

Xác lập thẩm quyền ban hành, đảm bảo giá trị pháp lý và tính xác thực của văn bản

- Ghi theo tên đăng ký pháp nhân

- Nếu có cơ quan cấp trên, ghi đủ 2 dòng theo thứ tự hệ thống

3. Số hiệu văn bản

Ngay dưới tên cơ quan, căn trái hoặc giữa tùy mẫu

- Gồm số thứ tự / viết tắt loại văn bản – đơn vị / năm

- Theo chuẩn quản lý hồ sơ ISO và quy chế văn thư

Giúp quản lý, lưu trữ, tra cứu văn bản chính xác, hạn chế nhầm lẫn giữa các văn bản tương tự

- Số hiệu phải liên tục, không trùng

- Định dạng thống nhất toàn cơ quan

- Sử dụng ký hiệu đúng thể loại (QĐ, CV, TB…)

4. Ngày tháng năm ban hành

Bên phải, đối xứng với tên cơ quan

- Ghi dạng “Ngày … tháng … năm …”

hoặc dd/mm/yyyy khi yêu cầu trình bày số

- Không viết tắt năm

Thể hiện thời điểm văn bản có hiệu lực; là căn cứ pháp lý cho việc áp dụng

- Ghi chính xác tuyệt đối

- Không sử dụng các dấu “/”, “-” tùy tiện nếu chưa thống nhất

- Tránh ghi thiếu số 0 ở ngày/tháng

5. Nội dung văn bản

Thân văn bản, dưới phần trích yếu hoặc tiêu đề

- Trình bày mạch lạc, theo bố cục 3 phần:

Mở đầu: nêu căn cứ, lý do, phạm vi

Nội dung chính: quy định, chỉ đạo, thông báo cụ thể

Kết thúc: hiệu lực, trách nhiệm, nơi nhận

Là phần cốt lõi thể hiện thông điệp, yêu cầu hoặc quy định của cơ quan ban hành

- Ngôn ngữ chính xác, tránh cảm tính

- Trình bày theo gạch đầu dòng hoặc mục số để dễ theo dõi

- Không lặp ý hoặc sử dụng thuật ngữ không rõ nghĩa

Kết luận: Các thành phần cơ bản của thể thức văn bản tạo nên khung chuẩn giúp văn bản hành chính đảm bảo tính pháp lý, tính minh bạch và tính chuyên nghiệp. Việc nắm vững và áp dụng đúng từng thành phần sẽ nâng cao hiệu quả soạn thảo, giảm sai sót và tăng chất lượng quản trị văn thư trong cơ quan, doanh nghiệp.

>>> Xem thêm:

III. Sơ đồ minh họa cách soạn thảo thể thức văn bản đúng chuẩn

Tại Mục 4 Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP có nêu rõ sơ đồ thể thức văn bản hành chính theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP như sau:

1. Sơ đồ thể thức văn bản hành chính

 Sơ đồ thể thức văn bản hành chính

2. Vị trí trình bày các thành phần thể thức

Ô số

Thành phần thể thức văn bản

1

Quốc hiệu và Tiêu ngữ

2

Tên cơ quan, tổ chức ban hành văn bản

3

Số, ký hiệu của văn bản

4

Địa danh và thời gian ban hành văn bản

5a

Tên loại và trích yếu nội dung văn bản

5b

Trích yếu nội dung công văn

6

Nội dung văn bản

7a, 7b, 7c

Chức vụ, họ tên và chữ ký của người có thẩm quyền

8

Dấu, Chữ ký số của cơ quan, tổ chức

9a, 9b

Nơi nhận

10a

Dấu chỉ độ mật

10b

Dấu chỉ mức độ khẩn

11

Chỉ dẫn về phạm vi lưu hành

12

Ký hiệu người soạn thảo văn bản và số lượng bản phát hành

13

Địa chỉ cơ quan, tổ chức; thư điện tử; trang thông tin điện tử; số điện thoại; số Fax

14

Chữ ký số của cơ quan, tổ chức cho bản sao văn bản sang định dạng điện tử

>>> Xem thêm:

IV. Quy định pháp lý mới nhất về soạn thảo thể thức văn bản

Quy định pháp lý về thể thức văn bản hiện nay đóng vai trò định hướng thống nhất trong soạn thảo và ban hành văn bản hành chính, giúp đảm bảo giá trị pháp lý, tính minh bạch và sự chuyên nghiệp trong quản lý nhà nước và doanh nghiệp.

1. Cơ sở pháp lý mới nhất điều chỉnh thể thức văn bản

Khung pháp lý quan trọng nhất đang được áp dụng hiện nay là Nghị định 30/2020/NĐ-CP về công tác văn thư. Nghị định này thay thế toàn bộ các văn bản trước đây và là chuẩn bắt buộc cho tất cả các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp trong việc soạn thảo và quản lý văn bản hành chính.

Nghị định bao gồm các phụ lục hướng dẫn cụ thể về:

  • Thể thức, kỹ thuật trình bày văn bản hành chính.
  • Quy tắc viết hoa trong văn bản.
  • Chữ viết tắt, mẫu trình bày văn bản và bản sao văn bản.

Đến thời điểm hiện tại, chưa có văn bản nào sửa đổi hoặc thay thế Nghị định 30/2020/NĐ-CP, do đó đây vẫn là quy định pháp lý mới nhất, đầy đủ nhất cần tuân thủ.

2. Những thay đổi đáng chú ý trong quy định thể thức văn bản

So với các văn bản cũ, quy định hiện hành đưa ra nhiều điểm mới quan trọng giúp chuẩn hóa công tác soạn thảo:

  • Chuẩn hóa phông chữ và khổ giấy: Văn bản hành chính bắt buộc sử dụng khổ A4, phông chữ tiếng Việt thống nhất theo chuẩn Unicode, đảm bảo tính đồng bộ khi lưu trữ hoặc chuyển đổi giữa các hệ thống quản lý điện tử.
  • Cấu trúc thể thức rõ ràng, bắt buộc: Các thành phần như quốc hiệu – tiêu ngữ, tên cơ quan, số và ký hiệu văn bản, địa danh – thời gian, tên loại và trích yếu, nội dung, chữ ký, dấu, nơi nhận… được quy định chi tiết, đảm bảo tính pháp lý cho văn bản.
  • Quy định cụ thể về kỹ thuật trình bày: Căn lề, cỡ chữ, định dạng nội dung, cách trình bày căn cứ ban hành, phụ lục, chữ viết tắt, cách đánh số trang… đều được chuẩn hóa, giảm thiểu sai sót khi soạn thảo.
  • Tích hợp văn bản điện tử và chữ ký số: Đây là điểm tiến bộ quan trọng trong bối cảnh chuyển đổi số. Chữ ký số, dấu điện tử, định dạng hiển thị trên văn bản điện tử đều được quy định chính thức, giúp văn bản số có giá trị tương đương văn bản giấy.

3. Tác động đối với công tác soạn thảo văn bản

Việc áp dụng các quy định mới mang lại nhiều tác động thực tiễn:

  • Tăng tính thống nhất, giảm sai sót: Nhân sự hành chính chỉ cần tuân theo mẫu chuẩn để đảm bảo văn bản đúng thể thức và được phê duyệt nhanh hơn.
  • Tạo thuận lợi trong quản lý và lưu trữ: Hệ thống quản lý văn bản điện tử có thể tự động nhận diện trường thông tin, hỗ trợ trình bày đúng mẫu theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP.
  • Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của cơ quan, doanh nghiệp: Văn bản đúng chuẩn thể thức thể hiện sự nghiêm túc, uy tín và năng lực quản trị tốt hơn trong mọi hoạt động giao dịch.

Kết luận: Thể thức văn bản theo Nghị định 30/2020/NĐ-CP là chuẩn pháp lý nền tảng giúp soạn thảo văn bản chính xác, chuyên nghiệp và dễ áp dụng vào thực tiễn. Đây là yêu cầu bắt buộc mà mọi cán bộ hành chính – nhân sự cần nắm chắc để đảm bảo chất lượng văn bản trong công việc hằng ngày.

V. Quy trình soạn thảo thể thức văn bản đúng chuẩn

Để thể thức văn bản đúng chuẩn ngay từ lần soạn đầu, người làm công tác hành chính – nhân sự nên tuân thủ một quy trình rõ ràng, bám sát Nghị định 30/2020/NĐ-CP và các hướng dẫn hiện hành về công tác văn thư.

1. Bước 1: Xác định mục đích, phạm vi và loại văn bản

- Làm rõ mục đích: văn bản dùng để thông báo, đề nghị, ban hành quyết định, hay hướng dẫn nghiệp vụ… Việc xác định mục tiêu giúp chọn đúng loại văn bản, giọng văn và mức độ chi tiết.

- Xác định đối tượng và phạm vi áp dụng: văn bản gửi cho cơ quan nhà nước, đối tác, toàn bộ nhân sự hay một bộ phận cụ thể; phạm vi hiệu lực nội bộ hay bên ngoài đơn vị.

- Kiểm tra thẩm quyền ban hành: căn cứ chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn để tránh ban hành văn bản vượt thẩm quyền hoặc không phù hợp với chức năng của đơn vị.

2. Bước 2: Chuẩn bị thông tin và thành phần thể thức bắt buộc

Người soạn thảo cần lập “checklist dữ liệu” trước khi gõ văn bản:

- Thông tin thể thức bắt buộc bao gồm:

  • Tên cơ quan, tổ chức ban hành
  • Quốc hiệu, tiêu ngữ
  • Số, ký hiệu văn bản
  • Địa danh, ngày tháng năm
  • Trích yếu nội dung
  • Chức vụ, họ tên người ký
  • Nơi nhận và ký hiệu người soạn thảo

- Tất cả đều phải tuân thủ đúng quy định thể thức và kỹ thuật trình bày theo Nghị định 30.

- Thông tin nội dung: căn cứ pháp lý, số liệu, phụ lục, bảng biểu, tài liệu chứng minh liên quan.

- Tài liệu kèm theo: báo cáo, hợp đồng, biên bản… để bảo đảm tính chính xác và đầy đủ khi trình ký.

3. Bước 3: Xây dựng cấu trúc và bố cục nội dung văn bản

Khi đã có đủ dữ liệu, bắt đầu xây dựng bố cục theo trình tự logic:

- Mở đầu: nêu lý do ban hành, căn cứ pháp lý, bối cảnh.

- Thân văn bản:

  • Chia thành các điều, khoản, mục hoặc đoạn rõ ràng
  • Mỗi đoạn giải quyết một ý
  • Dùng gạch đầu dòng, đánh số giúp văn bản mạch lạc

- Kết thúc: ghi phạm vi áp dụng, hiệu lực, trách nhiệm thực hiện.

Kỹ thuật trình bày cần tuân thủ thống nhất về khổ giấy, phông chữ, cỡ chữ, căn lề, giãn dòng, đánh số trang và vị trí các thành phần thể thức. Điều này giúp văn bản đồng bộ, dễ đọc, dễ lưu trữ và thuận tiện khi quản lý trên hệ thống điện tử.

4. Bước 4: Kiểm tra, hiệu chỉnh và hoàn thiện văn bản

Trước khi trình ký, cần thực hiện bước kiểm tra cuối cùng:

  • Kiểm tra pháp lý: đối chiếu nội dung với luật, nghị định, thông tư hiện hành; kiểm tra căn cứ trích dẫn, tính hợp lệ của số liệu.
  • Kiểm tra thể thức: đầy đủ thành phần bắt buộc, bố cục rõ ràng, không thiếu nơi nhận, người soạn, mức độ khẩn/mật (nếu có).
  • Kiểm tra ngôn ngữ: tránh lỗi chính tả, diễn đạt dài dòng; sử dụng câu ngắn, rõ ràng, dễ áp dụng.
  • Đối với văn bản điện tử: kiểm tra định dạng file, người ký số, cơ quan ký số để bảo đảm giá trị pháp lý.

Kết luận: Thực hiện quy trình soạn thảo thể thức văn bản theo đúng chuẩn giúp mỗi văn bản ban hành vừa hợp pháp, vừa chuyên nghiệp, hỗ trợ bộ phận hành chính – nhân sự làm việc hiệu quả và nâng cao hình ảnh của tổ chức.

TÓM TẮT NHANH QUY TRÌNH SOẠN THẢO THỂ THỨC VĂN BẢN

Bước

Mục tiêu chính

Câu hỏi gợi ý cần tự trả lời

1

Xác định mục đích, loại văn bản, thẩm quyền

Văn bản này để làm gì, gửi cho ai, cấp nào được ký?

2

Thu thập đủ thông tin, thành phần thể thức

Đã có đầy đủ căn cứ, số liệu, hồ sơ kèm theo chưa?

3

Thiết kế cấu trúc, bố cục, trình bày

Nội dung đã logic, đúng mẫu thể thức chưa?

4

Rà soát, hiệu chỉnh, hoàn thiện

Còn sai chính tả, sai căn cứ pháp lý, sai thể thức không?

VI. Các lỗi thường gặp khi soạn thảo thể thức văn bản

Trong thực tế, nhiều văn bản bị trả lại hoặc phải ban hành lại không phải vì nội dung sai, mà vì lỗi ở chính thể thức văn bản. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách hạn chế.

1. Lỗi về tiêu đề văn bản

Không ít đơn vị đặt tiêu đề quá chung chung, không phản ánh đúng nội dung, hoặc dùng câu dài, mang tính khẩu hiệu. Một số trường hợp viết hoa tùy ý, thiếu gạch nối giữa loại và trích yếu văn bản, hoặc lẫn lộn giữa “về việc” và “quy định/ban hành”.

Để chuẩn, tiêu đề cần:

  • Thể hiện rõ loại văn bản và trích yếu nội dung.
  • Viết đúng quy tắc chữ in hoa, không lạm dụng từ ngữ cảm tính.
  • Ngắn gọn nhưng đủ thông tin giúp người đọc nhận diện ngay mục đích văn bản.

2. Lỗi ghi tên cơ quan, tổ chức ban hành

Sai sót phổ biến gồm: ghi thiếu cấp trên trực tiếp, viết tắt tên cơ quan, sắp xếp sai thứ tự cấp hành chính, hoặc dùng tên cũ đã thay đổi. Điều này ảnh hưởng tính pháp lý, gây khó trong tra cứu, lưu trữ.

Nhân phụ trách soạn thảo cần:

  • Đối chiếu chính xác tên cơ quan theo quyết định thành lập, con dấu, cổng thông tin điện tử.
  • Ghi đủ cấp chủ quản (nếu có), đúng thứ bậc từ trên xuống dưới.
  • Dùng thống nhất trong toàn bộ hệ thống văn bản.

3. Lỗi trong số hiệu văn bản

Nhiều đơn vị đánh số không theo chuỗi, trùng số, thiếu năm ban hành trong phần ký hiệu, hoặc sử dụng ký hiệu loại văn bản không đúng quy định nội bộ. Hậu quả là khó quản lý hồ sơ, dễ nhầm lẫn khi tra cứu, kiểm tra sau này.

Giải pháp là:

  • Tuân thủ sổ đăng ký văn bản đi – đến; đánh số theo trình tự thời gian.
  • Quy định rõ ký hiệu cho từng loại văn bản và áp dụng thống nhất.
  • Kiểm tra chéo số hiệu trước khi trình ký và phát hành.

Kết luận: Nhận diện sớm các lỗi thể thức văn bản và chuẩn hóa quy trình soạn thảo là cách đơn giản nhưng hiệu quả để nâng cao chất lượng quản trị hành chính trong mọi cơ quan, doanh nghiệp.

Thể thức văn bản là yếu tố quan trọng giúp các văn bản hành chính được trình bày chuyên nghiệp và chuẩn mực. Qua bài viết này, bạn đã được hướng dẫn chi tiết cách soạn thảo văn bản đúng chuẩn, từ cách trình bày đến các yếu tố cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong công việc.

Đừng quên áp dụng ngay vào công tác hành chính để nâng cao hiệu quả công việc của bạn. Hãy theo dõi LEANHEDU.VN để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích và tham khảo các khóa học hỗ trợ kỹ năng soạn thảo văn bản chuyên nghiệp.

0 câu trả lời
15 lượt xem

0 Bình luận

Gợi ý khóa học dành cho bạn

Bài viết liên quan

cach-soan-thao-the-thuc-van-ban-dung-chuan-co-so-do

Cách Soạn Thảo Thể Thức Văn Bản Đúng Chuẩn (Có Sơ Đồ)

Hành Chính Nhân Sự
mau-kpi

Mẫu KPI Cho 20+ Vị Trí (Sale - Marketing - HCNS - Kế Toán…)

Hành Chính Nhân Sự
cach-tinh-thue-tncn-voi-thu-nhap-tu-tang-ca-va-thuong-min

Cách Tính Thuế TNCN Với Thu Nhập Từ Tăng Ca Và Thưởng

Hành Chính Nhân Sự
che-do-duong-suc-phuc-hoi-suc-khoe

Quy Trình Giải Quyết Chế Độ Dưỡng Sức Phục Hồi Sức Khỏe

Hành Chính Nhân Sự
cach-soan-thao-mau-thong-bao-chuan-hanh-chinh

Cách Soạn Thảo Mẫu Thông Báo Chuẩn Hành Chính

Hành Chính Nhân Sự
mau-quyet-dinh-bo-nhiem-chuc-vu

Mẫu Quyết Định Bổ Nhiệm Chức Vụ File Word Chuẩn Mới Nhất

Hành Chính Nhân Sự
1 2 Tư vấn facebook

Thành công

Thất bại

Hệ thống gặp lỗi, vui lòng thử lại sau